Có 2 kết quả:

乞怜 qǐ lián ㄑㄧˇ ㄌㄧㄢˊ乞憐 qǐ lián ㄑㄧˇ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beg for pity

Từ điển Trung-Anh

to beg for pity